THÌ HIỆN TẠI ĐƠN – Cách dùng, công thức,
dấu hiệu nhận biết và bài tập có đáp án

Thì hiện tại đơn – kiến thức ngữ pháp vô cùng căn bản và được coi là chủ điểm ngữ pháp dễ nhất trong 12 thì tiếng Anh. Thì hiện tại đơn xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các đề thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia.

Vậy nên trong bài viết dưới đây WISEDU xin chia sẻ đến với các bạn trọn bộ lý thuyết và bài tập về thì Hiện tại đơn – Present simple trong tiếng Anh đầy đủ nhất, hãy cùng tham khảo nhé!

 

________________________________________________________________________________________________________________

I. Cách dùng (Use)

1. Diễn tả thói quen hoặc hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại (habits or regular actions)

E.g:    We visit our grandparents every Sunday.

    (Chúng tôi thường đến thăm ông bà vào mỗi ngày chủ nhật.)

2. Diễn tả các tình huống hoặc sự việc mang tính chất lâu dài, bền vững (permanent situations)

E.g:    I come from Ho Chi Minh City.

    (Tôi đến từ Thành phố Hồ Chí Minh.)

3. Diễn tả chân lý hoặc sự thật hiển nhiên (general truths or facts)

E.g:    Broken bones in adults don’t heal as fast as they do in children.

    (Xương bị gãy ở người lớn lâu lành hơn ở trẻ em.)

   The sun rises in the East.

    (Mặt trời mọc ở phía Đông.)

4. Diễn tả lịch trình, thời gian biểu mang ý nghĩa tương lai (timetables: future sense)

E.g:    The train arrives at 7 o'clock.

    (Tàu hỏa đến lúc 7 giờ đúng.)

5. Diễn tả tình trạng, cảm xúc, suy nghĩ tại thời điểm hiện tại. Cách dùng này thường được dùng với các động từ chỉ tình trạng (stative verbs) như:

to know: biết

to understand: hiểu

to suppose: cho rằng

to wonder: tự hỏi

to consider: xem xét

to love: yêu

to look: trông có vẻ

to see: thấy

to appear: hình như

to seem: dường như

to think: nghĩ rằng

to believe: tin

to doubt: nghi ngờ

to hope: hy vọng

to expect: mong đợi

to dislike: ghét

to hate: ghét

to like: thích

to remember: nhớ

to forget: quên

to recognize: nhận thấy

to worship: thờ cúng

to contain: chứa đựng

to realize: nhận ra

to taste: có vị/ nếm

to smell: có mùi

to sound: nghe có vẻ

to be: thì, là, ở

E.g:    I know the answer to this question.

   (Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi này.)

6. Đưa ra các lời chỉ dẫn hoặc hướng dẫn (directions or instructions)

E.g:    You turn left at the end of the road and then go straight.

   (Bạn rẽ trái ở cuối đường và sau đó đi thẳng.)

Lưu ý: Chúng ta có thể sử dụng do/ does trong thì hiện tại đơn để nhấn mạnh các hành động trong câu.

E.g:    I do like playing football.

   (Tôi rất thích chơi bóng đá.)

   He does know quite a lot about technology.

   (Anh ta biết khá nhiều về công nghệ.)

 

II. Cấu trúc (Form)

1. Dấu trúc thì hiện tại đơn với động từ “to be”

Affirmative (Khẳng định)

Negative (Phủ định)

Interrogative (Nghi vấn)

S + is/ am/ are + complement

S + is/ am/ are + not + complement

Is/ Am/ Are + S + complement?

E.g: She is a teacher.

She isn’t a teacher.

ls she a teacher?

* S = Subject; complement: bổ ngữ

Lưu ý:

  • Chia động từ “to be”:

l + am

She/ He/ lt/ Danh từ số ít + is

We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + are

  • Viết tắt:

‘m = am

‘s = is

‘re = are

is not = isn’t

are not = aren’t

2. Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ thường

Affirmative (Khẳng định)

Negative (Phủ định)

Interrogative (Nghi vấn)

S + V(s/es) + (O)

S + do/ does + not + V(bare-inf) + (O)

Do/ Does + S + V(bare-inf) + (O)?

E.g: She does the housework every day.

She doesn’t do the housework every day.

Does she do the housework every day?

* bare-inf = bare infinitive (nguyên mẫu)

Lưu ý:

  • l/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V(bare-inf)
  • She/ He/ lt/ Danh từ số ít + V(s/es)
  • do not = don’t; does not = doesn’t

 

III. Dấu hiệu nhận biết

Trong thì hiện tại đơn thường có các trạng từ chỉ tần suất đi kèm như:

  • Always (thường xuyên):

E.g: She always spells my name wrong. (Cô ấy thường xuyên đánh vần sai tên tôi.)

  • Frequently (thường xuyên):

E.g: They frequently hold conferences at that hotel. (Họ thường xuyên tổ chức hội nghị tại khách sạn đó.)

  • Usually (thường thường):

E.g: He usually gets home from work at about six. (Anh ấy thường đi làm về vào khoảng sáu giờ.)

  • Often (thường):

E.g: I often get hungry in the middle of the morning. (Tôi thường bị đói vào giữa buổi sáng.)

  • Generally (thường thường):

E.g: The baby generally wakes up three times during the night. (Em bé thường thức dậy ba lần trong đêm.)

  • Regularly (thường thường):

E.g: Accidents regularly occur on this street. (Tai nạn thường xuyên xảy ra trên con đường này.)

  • Sometimes (thỉnh thoảng):

E.g: I sometimes see him in the street. (Thỉnh thoảng tôi nhìn thấy anh ấy trên đường phố.)

  • Seldom (hiếm khi):

E.g: I seldom drive my car into the city. (Tôi hiếm khi lái xe vào thành phố.)

  • Rarely (rất hiếm khi):

E.g: I rarely have time to read the newspaper. (Tôi hiếm khi có thời gian để đọc báo.)

  • Hardly (khó gặp):

E.g: I hardly watch any television, apart from news and current affairs. (Tôi hầu như không xem tivi, ngoại trừ tin tức và các vấn đề thời sự.)

  • Never (không bao giờ):

E.g: Wars never solve anything. (Chiến tranh không bao giờ giải quyết được bất cứ điều gì.)

  • Every + khoảng thời gian (day, week, month, year,…):

E.g: The Oscar ceremony takes place in March every year. (Lễ trao giải Oscar diễn ra vào tháng 3 hàng năm.)

  • Once, twice, three times, four times… + khoảng thời gian (a day, week, month, year,…):

E.g: We have lunch together once a month. (Chúng tôi ăn trưa cùng nhau mỗi tháng một lần.)

IV. Quy tắc thêm “s” hoặc “es” sau động từ

1. Những động từ tận cùng bằng “o, s, x, z, sh, ch” thì ta thêm “es”.

E.g:    miss – misses; watch – watches; mix – mixes; wash – washes; buzz – buzzes; go – goes

2. Những động từ tận cùng bằng “y” mà trước “y” là một nguyên âm (u, e, o, a, i) thì ta giữ “y” thêm “s”.

E.g:    play – plays; buy – buys; pay – pays

3. Những động từ tận cùng bằng “y” mà trước “y” là một phụ âm - ta đổi “y” thành “i“ thêm “es”.

E.g:    fly – flies; cry – cries; fry – fries

4. Các trường hợp còn lại không thuộc cóc nhóm phía trên thì ta thêm “s”.

E.g:    work – works; read – reads; speak – speaks; like – likes; see – sees; eat – eats

5. Trường hợp đặc biệt: have - has.

Động từ “have” khi đi với chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít sẽ không thêm “s” mà biến đổi thành “has”.

E.g:    They have two bikes.

    (Họ có hai chiếc xe đạp.)

   She has two computers.

    (Có ấy có hai cái máy tính.)

V. Bài tập

Chia động từ phù hợp vào chỗ trống:

  1. I (be) ________ at school at the weekend.
  2. She (not study) ________ on Friday.
  3. My students (be not) ________ hard working.
  4. He (have) ________ a new haircut today.
  5. I usually (have) ________ breakfast at 7.00.
  6. She (live) ________ in a small house.
  7. Where (be)____ your children?
  8. My sister (work) ________ in a bank.
  9. Dog (like) ________ meat.
  10. She (live)________ in Florida.

Đáp án: 1. am – 2. doesn’t study – 3. aren’t – 4. has – 5. have – 6. lives – 7. are – 8. works – 9. likes – 10. lives

0585 737529
Đăng ký ngay