12 Trò Chơi Giúp Trẻ Học Tốt Từ Vựng Tiếng Anh
Giới thiệu và thực hành từ vựng tiếng Anh cho trẻ có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau nhằm tạo ra sự thu hút và động lực học tập cho trẻ nhỏ. Dưới đây là một loạt các trò chơi mà trẻ sẽ thích chơi trong khi thực hành các kỹ năng ngôn ngữ và sử dụng lại các từ vựng mục tiêu.
1. Bingo.
Cung cấp cho người học một bản sao các từ vựng hoặc flashcard và thẻ bingo trống. Yêu cầu học sinh chọn một số từ vựng nhất định từ flashcard và dán chúng vào thẻ bingo của mình. Tiếp theo, giáo viên sẽ đặt một bộ flashcards hoàn chỉnh vào một chiếc túi kín và kéo chúng ra từng cái một. Người chơi có nhiệm vụ gạch bỏ những thẻ từ vựng của mình tương ứng với thẻ vừa được kéo ra. Khi từ vựng cuối cùng trong thẻ bingo được gạch bỏ, người chơi hét lên "bingo!" và trở thành người chiến thắng.
2. Hangman or shark.
Chơi hangman truyền thống, hoặc một số biến thể của hangman là shark: vẽ một con cá mập ở biển với cái miệng rộng và nhiều răng. Sau đó vẽ tiếp một người đang nhảy dù ở phía trên. Người quản trò sẽ nghĩ một hoặc một vài từ tiếng Anh trong đầu và gợi ý từ đó có bao nhiêu ký tự. Sau đó người chơi lần lượt đoán ký tự, mỗi lần đoán sai, sẽ phải vẽ một nét. Cuộc chơi dừng lại khi người nhảy dù có quá nhiều nét gạch nối xuống miệng cá mập do người chơi đoán sai nhiều lần.
3. Noughts and crosses.
Chọn chín flashcards và đánh số từ một đến chín. Vẽ chín ô vuông trên bảng, mỗi ô vuông đánh số từ một đến chín. Chia học sinh thành hai đội. Nought (O) và Cross (X). Lần lượt, mỗi đội chọn số từ một đến chín. Ví dụ, nếu Nought chọn hình vuông năm, hãy cho họ xem hình trên flashcard năm và đoán từ vựng. Nếu họ có thể xác định chính xác, hãy vẽ (O) trong ô vuông. Mỗi đội nên cố gắng chọn các ô vuông chặn nhóm khác khi thực hiện ba lần kí hiệu của họ liên tiếp theo chiều dọc, chiều ngang hoặc đường chéo.
4. Telephone.
Học sinh đứng thành một vòng tròn. Giáo viên thì thầm một từ cho học viên bên trái, sau đó, học viên tiếp tục thì thầm từ đó với người bên trái và cứ thể cho đến khi hết vòng tròn. Người cuối cùng nghe thấy phải viết nó lên bảng, xem từ đó có đúng hay không. Nếu không đúng, tất cả người chơi phải đổi chỗ để tạo thành vòng tròn mới.
5. Categorise.
Giáo viên phát cho mỗi nhóm một bộ flashcards và yêu cầu các em đưa chúng vào các danh mục. ví dụ, flashcards động vật có thể chia thành động vật có bốn chân, hai chân, những con vật có thể bay và những con vật không thể.
6. Guess what it is.
Đặt một số flashcards trên bảng. Mô tả một trong những thẻ đó để người chơi chọn, ví dụ: "It's big... It's got wings... It can't fly but it can run... (Nó to... Nó có cánh... Nó không thể bay nhưng nó có thể chạy...) Đội đoán trúng thẻ sẽ thắng một điểm.
7. Back to the broad.
Cho người chơi bắt cặp, A và B. Yêu cầu A ngồi quay lưng với bảng, B đối mặt với A. Quản trò viết một từ hoặc đặt một thẻ flashcard lên bảng. B phải mô tả từ này cho A mà không được nói nó là gì. Mỗi từ đúng sẽ thắng một điểm. Đội nào có nhiều điểm sẽ là đội chiến thắng.
8. Broad rush.
Đặt flashcards trên bảng. Yêu cầu mỗi đội chơi đứng thành một hàng đối diện với bảng. Quản trò sẽ nói một từ vựng, người chơi đầu hàng sẽ phải chạy và chạm vào thẻ flashcard có từ vựng chính xác, cứ như thế cho đến người cuối cùng. Nhóm nào có nhiều lựa chọn đúng hơn sẽ là người chiến thắng.
9. Snap.
Đưa cho mỗi nhóm một bộ flashcard với hai bản sao của flashcard đó. Yêu cầu người chơi xáo trộn flashcard và úp xuống. Mỗi người chơi bây giờ có một bộ flashcard mới làm từ ba bộ flashcard bị trộn lẫn. Sau đó, người chơi lật một flashcard giống như thẻ trước đó, người chơi đầu tiên sẽ nói "Snap!" (Chụp!) gom các thẻ flashcard vừa được lật trước đó vào. Trò chơi kết thúc khi một người chơi có tất cả các thẻ.
10. Odd one out.
Viết bốn từ lên bảng, một trong số đó là từ khác loại so với các từ còn lại, ví dụ: táo tợn, hạnh phúc, xoăn, đẹp. "Xoăn" là từ khác từ còn lại vì nó mô tả ngoại hình và những từ khác đều mô tả tính cách. Để người chơi tự đưa ra các từ và kiểm tra lẫn nhau.
11. Pelmanism.
Đưa cho mỗi nhóm người học một bộ flashcard với hai bản sao. Yêu cầu học viên đặt chúng vào một ô rồi úp xuống. Lần lượt, mỗi người chơi lật hai thẻ và miêu tả chúng là gì. Nếu họ lật lại những thẻ giống nhau, họ sẽ giữ chúng và đi tiếp. Nếu các thẻ khác nhau, họ lật úp xuống và người chơi tiếp theo sẽ chơi. Người chơi có nhiều cặp nhất là người chiến thắng.
12. Kim's game.
Đặt flashcards trên bảng, rồi yêu cầu người chơi nhắm mắt lại. Gỡ thẻ xuống rồi yêu cầu họ mở mắt và cho quản trò biết thẻ nào vừa bị gỡ. Để tăng độ khó, hãy tăng dần số lượng thẻ mỗi lần gỡ.