25 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán
August 19, 2023
𝗕𝗮𝗹𝗮𝗻𝗰𝗲 𝘀𝗵𝗲𝗲𝘁 𝘁𝗲𝗿𝗺𝘀 /ˈbæləns ʃiːt/ : thuật ngữ trong bảng cân đối kế toán
1. 𝗔𝗰𝗰𝗼𝘂𝗻𝘁𝘀 𝗽𝗮𝘆𝗮𝗯𝗹𝗲 /əˌkaʊnts ˈpeɪəbl/ : các khoản phải trả
𝙀.𝙜: We currently have a large accounts payable list to our suppliers.
(Chúng tôi hiện có một danh sách lớn các khoản phải trả cho các nhà cung cấp của chúng tôi.)
2. 𝗔𝗰𝗰𝗼𝘂𝗻𝘁𝘀 𝗿𝗲𝗰𝗲𝗶𝘃𝗮𝗯𝗹𝗲 /əˌkaʊnts rɪˈsiːvəbl/ : các khoản phải thu
𝙀.𝙜: You should be constantly aware of how inflation can discount your accounts receivable.
(Bạn nên thường xuyên nhận thức được lạm phát có thể làm giảm giá các khoản phải thu của bạn như thế nào.)
3. 𝗔𝘀𝘀𝗲𝘁𝘀 /ˈæset/ : tài sản
𝙀.𝙜: He has assets in the form of stocks, mutual funds, and property.
(Anh ta có tài sản dưới dạng cổ phiếu, quỹ tương hỗ và bất động sản.)
4. 𝗕𝗼𝗼𝗸 𝘃𝗮𝗹𝘂𝗲 /bʊk ˈvæljuː/ : giá trị sổ sách
𝙀.𝙜: The proposed purchase price is approximately two times the book value.
(Giá mua được đề xuất xấp xỉ gấp đôi giá trị sổ sách.)
5. 𝗘𝗾𝘂𝗶𝘁𝘆 /ˈekwəti/ : vốn chủ sở hữu
𝙀.𝙜: When the company collapsed, its equity was wiped out.
(Khi công ty sụp đổ, vốn chủ sở hữu của nó đã bị xóa sạch.)
6. 𝗜𝗻𝘃𝗲𝗻𝘁𝗼𝗿𝘆 /ˈɪnvəntri/ : hàng tồn kho
𝙀.𝙜: The company is managing to market and sell its products, keeping inventory low.
(Công ty đang quản lý để tiếp thị và bán sản phẩm của mình, giữ cho lượng hàng tồn kho ở mức thấp.)
7. 𝗟𝗶𝗮𝗯𝗶𝗹𝗶𝘁𝗶𝗲𝘀 /ˌlaɪəˈbɪləti/ : nợ phải trả
𝙀.𝙜: The company has enough money to cover its existing liabilities.
(Công ty có đủ tiền để trang trải các khoản nợ hiện tại.)
𝗜𝗻𝗰𝗼𝗺𝗲 𝘀𝘁𝗮𝘁𝗲𝗺𝗲𝗻𝘁 𝘁𝗲𝗿𝗺𝘀 /ˈɪnkʌm ˈsteɪtmənt/ : thuật ngữ trong báo cáo kết quả kinh doanh
8. 𝗖𝗼𝘀𝘁 𝗼𝗳 𝗴𝗼𝗼𝗱𝘀 𝘀𝗼𝗹𝗱 /kɒst əv ɡʊdz səʊld/ : giá vốn hàng bán
𝙀.𝙜: Ikea’s cost of goods sold fell by 3% in the last quarter.
(Giá vốn hàng bán của Ikea đã giảm 3% trong quý trước.)
9. 𝗗𝗲𝗽𝗿𝗲𝗰𝗶𝗮𝘁𝗶𝗼𝗻 /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ : khấu hao
𝙀.𝙜: The company was hurt by high depreciation costs.
(Công ty bị tổn hại bởi chi phí khấu hao cao.)
10. 𝗘𝘅𝗽𝗲𝗻𝘀𝗲𝘀 /ɪkˈspens/ : chi phí
𝙀.𝙜: Many companies shut down during the weekend to save on expenses.
(Nhiều công ty đóng cửa vào cuối tuần để tiết kiệm chi phí.)
11. 𝗚𝗿𝗼𝘀𝘀 𝗽𝗿𝗼𝗳𝗶𝘁 /ɡrəʊs ˈprɒfɪt/ : lợi nhuận gộp
𝙀.𝙜: Gross profit is at its highest level in more than 3 years.
(Lợi nhuận gộp ở mức cao nhất trong hơn 3 năm.)
12. 𝗡𝗲𝘁 𝗶𝗻𝗰𝗼𝗺𝗲 /net ˈɪnkʌm/ : thu nhập ròng
𝙀.𝙜: Apple had set records in both sales and net income figures.
(Apple đã lập kỷ lục về doanh thu và thu nhập ròng.)
13. 𝗥𝗲𝘃𝗲𝗻𝘂𝗲 (sales) /ˈrevənjuː/ : doanh thu
𝙀.𝙜: The football club estimates that it will reach a record annual revenue of $600 million.
(Câu lạc bộ bóng đá ước tính rằng họ sẽ đạt doanh thu hàng năm kỷ lục là 600 triệu đô la.)
𝗚𝗲𝗻𝗲𝗿𝗮𝗹 𝗮𝗰𝗰𝗼𝘂𝗻𝘁𝗶𝗻𝗴 𝘁𝗲𝗿𝗺𝘀 : những thuật ngữ chung trong kế toán
14. 𝗖𝗮𝘀𝗵 𝗳𝗹𝗼𝘄 /kæʃ fləʊ/ : dòng tiền
𝙀.𝙜: A strong brand identity, great management, and positive cash flow are essential for your company to be a market leader.
(Nhận diện thương hiệu mạnh, quản lý tốt và dòng tiền dương là điều cần thiết để công ty của bạn trở thành công ty dẫn đầu thị trường.)
15. 𝗖𝗿𝗲𝗱𝗶𝘁 /ˈkredɪt/ : tín dụng
𝙀.𝙜: The danger with credit card debt is the increases in interest are incremental.
(Điều nguy hiểm với nợ thẻ tín dụng là lãi suất tăng dần.)
16. 𝗗𝗲𝗯𝗶𝘁 /ˈdebɪt/ : ghi nợ
𝙀.𝙜: Your account will be debited for the cost of your insurance every month.
(Tài khoản của bạn sẽ được ghi nợ cho chi phí bảo hiểm hàng tháng.)
17. 𝗗𝗶𝘃𝗲𝗿𝘀𝗶𝗳𝗶𝗰𝗮𝘁𝗶𝗼𝗻 /daɪˌvɜːsɪfɪˈkeɪʃn/ : đa dạng hóa
𝙀.𝙜: The company was looking into diversification to generate new sources of revenue.
(Công ty đang tìm cách đa dạng hóa để tạo ra các nguồn doanh thu mới.)
18. 𝗙𝗶𝘅𝗲𝗱 𝗰𝗼𝘀𝘁𝘀 /ˌfɪkst ˈkɒsts/ : chi phí cố định
𝙀.𝙜: The business is reducing fixed costs, continuing to grow, and balancing growth and profitability.
(Doanh nghiệp đang giảm chi phí cố định, tiếp tục phát triển và cân bằng giữa tăng trưởng và lợi nhuận.)
19. 𝗙𝗼𝗿𝗲𝗰𝗮𝘀𝘁𝗶𝗻𝗴 /ˈfɔːkɑːstɪŋ/ : dự báo
𝙀.𝙜: After analyzing the accounts of the last few years, he was forecasting a challenging Q3 for the business.
(Sau khi phân tích các tài khoản của vài năm gần đây, anh ấy đã dự đoán một quý 3 đầy thách thức cho doanh nghiệp.)
20. 𝗜𝗻𝘁𝗲𝗿𝗲𝘀𝘁 /ˈɪntrəst/ : lãi
𝙀.𝙜: The loan carried a very high-interest rate, so I did not take it.
(Khoản vay này có lãi suất rất cao, vì vậy tôi đã không nhận.)
21. 𝗟𝗶𝗾𝘂𝗶𝗱𝗶𝘁𝘆 /lɪˈkwɪdəti/ : thanh khoản
𝙀.𝙜: The business believed that this change will result in improved liquidity and profitability.
(Doanh nghiệp tin rằng sự thay đổi này sẽ giúp cải thiện tính thanh khoản và khả năng sinh lời.)
22. 𝗢𝘃𝗲𝗿𝗵𝗲𝗮𝗱 𝗰𝗼𝘀𝘁𝘀 /ˌəʊvəˈhed ˈkɒsts/ : chi phí chung
𝙀.𝙜: The business had lowered its overhead costs by canceling their rental lease and working entirely remotely.
(Doanh nghiệp đã giảm chi phí chung bằng cách hủy hợp đồng thuê nhà và làm việc hoàn toàn từ xa.)
23. 𝗣𝗮𝘆𝗿𝗼𝗹𝗹 /ˈpeɪrəʊl/ : bảng lương
𝙀.𝙜: The annual payroll of Arsenal football club is £103 million.
(Bảng lương hàng năm của câu lạc bộ bóng đá Arsenal là 103 triệu bảng.)
24. 𝗥𝗲𝘁𝘂𝗿𝗻 𝗼𝗻 𝗶𝗻𝘃𝗲𝘀𝘁𝗺𝗲𝗻𝘁 /rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvestmənt/ : lợi tức đầu tư
𝙀.𝙜: They spent $1,000 on marketing, which produced $2,000 in profit. Therefore, they logged a successful Return on Investment on marketing spend of 50%.
(Họ đã chi 1.000 đô la cho hoạt động tiếp thị và thu về 2.000 đô la lợi nhuận. Do đó, họ đã đạt được Lợi tức đầu tư thành công cho chi tiêu tiếp thị là 50%.)
25. 𝗩𝗮𝗿𝗶𝗮𝗯𝗹𝗲 𝗰𝗼𝘀𝘁𝘀 /ˈveəriəbl kɒst/ : chi phí biến đổi
𝙀.𝙜: Total cost is when you add your fixed costs with your variable costs.
(Tổng chi phí là khi bạn cộng chi phí cố định với chi phí biến đổi.)