40 Từ Vựng Chuyên Ngành Công Nghệ – Kỹ Thuật
August 19, 2023
1. 𝗔𝗰𝗰𝗲𝘀𝘀 /ˈækses/ : truy cập
𝙀.𝙜: No one can access the computers in the library without setting up an account with the librarian.
(Không ai có thể truy cập vào các máy tính trong thư viện nếu không thiết lập tài khoản với thủ thư.)
2. 𝗔𝗻𝗮𝗹𝘆𝘀𝗶𝘀 /əˈnæləsɪs/ : phân tích
𝙀.𝙜: The programmer determined in his requirements analysis that users would sign in with their username, password, and zip code.
(Lập trình viên đã xác định trong phân tích yêu cầu của mình rằng người dùng sẽ đăng nhập bằng tên người dùng, mật khẩu và mã zip của họ.)
3. 𝗔𝗽𝗽𝗹𝗶𝗰𝗮𝘁𝗶𝗼𝗻 /ˌæplɪˈkeɪʃn/ : ứng dụng (thường được viết tắt là “app”)
𝙀.𝙜: I found a free application that can test the performance and security of your web browser.
(Tôi đã tìm thấy một ứng dụng miễn phí có thể kiểm tra hiệu suất và tính bảo mật của trình duyệt web của bạn.)
4. 𝗕𝗮𝗰𝗸 𝘂𝗽 /bæk ʌp/ : sao lưu
𝙀.𝙜: Did you back up all the code we did today? I don’t want to have to redo it.
(Bạn đã sao lưu tất cả code chúng ta đã làm hôm nay chưa? Tôi không muốn phải thực hiện lại nó.)
5. 𝗕𝗮𝗻𝗱𝘄𝗶𝗱𝘁𝗵 /ˈbændwɪdθ/ : băng thông
𝙀.𝙜: Video streaming services require a high bandwidth to function properly.
(Các dịch vụ truyền phát video yêu cầu băng thông cao để hoạt động bình thường.)
6. 𝗕𝗼𝗼𝘁 𝘂𝗽 /buːt ʌp/ : khởi động
𝙀.𝙜: I tried to boot up my laptop this morning, but I got a startup error message.
(Tôi đã cố khởi động máy tính xách tay của mình sáng nay, nhưng tôi nhận được thông báo lỗi khởi động.)
7. 𝗕𝘂𝗴 /bʌɡ/ : lỗi
𝙀.𝙜: The computer completely crashed after being hit by a software bug.
(Máy tính bị hỏng hoàn toàn sau khi bị lỗi phần mềm.)
8. 𝗖𝗲𝗿𝘁𝗶𝗳𝗶𝗰𝗮𝘁𝗶𝗼𝗻 /ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃn/ : chứng nhận
𝙀.𝙜: You should earn a certification in English for IT developers so that you can keep up with new tech trends.
(Bạn nên lấy chứng chỉ tiếng Anh dành cho lập trình viên CNTT để có thể bắt kịp các xu hướng công nghệ mới.)
9. 𝗖𝗼𝗺𝗽𝗮𝘁𝗶𝗯𝗹𝗲 /kəmˈpætəbl/ : tương thích
𝙀.𝙜: Unfortunately, this app is not compatible with Windows 11, so we’ll have to find an alternative.
(Thật không may, ứng dụng này không tương thích với Windows 11, vì vậy chúng tôi sẽ phải tìm một giải pháp thay thế.)
10. 𝗖𝗼𝗻𝗻𝗲𝗰𝘁 /kəˈnekt/ : kết nối
𝙀.𝙜: Could you help me connect my laptop to the LED projector? I can’t figure out if it’s a hard-wired or wireless connection.
(Bạn có thể giúp tôi kết nối máy tính xách tay của tôi với máy chiếu LED không? Tôi không thể biết liệu đó là kết nối có dây hay không dây.)
11. 𝗗𝗮𝘁𝗮𝗯𝗮𝘀𝗲 /ˈdeɪtəbeɪs/ : cơ sở dữ liệu
𝙀.𝙜: Government organizations have large databases that store very sensitive information.
(Các tổ chức chính phủ có cơ sở dữ liệu lớn dùng để lưu trữ những thông tin rất nhạy cảm.)
12. 𝗗𝗲𝘃𝗲𝗹𝗼𝗽 /dɪˈveləp/ : phát triển
𝙀.𝙜: The company asked the IT department to develop a software program that tracks user behavior on their website.
(Công ty đã yêu cầu bộ phận CNTT phát triển một chương trình phần mềm theo dõi hành vi của người dùng trên trang web của họ.)
13. 𝗗𝗼𝘄𝗻𝗹𝗼𝗮𝗱 /ˌdaʊnˈləʊd/ : tải xuống
𝙀.𝙜: I plan to download all the PDFs from the website and save them in a folder on my computer.
(Tôi dự định tải xuống tất cả các tệp PDF từ trang web và lưu chúng vào một thư mục trên máy tính của mình.)
14. 𝗗𝗿𝗮𝘄𝗯𝗮𝗰𝗸 /ˈdrɔːbæk/ : hạn chế; nhược điểm
𝙀.𝙜: The chief drawback of this software design is that the existing code makes it hard to add new features.
(Hạn chế chính của thiết kế phần mềm này là code hiện tại khiến việc thêm các tính năng mới trở nên khó khăn.)
15. 𝗘𝗳𝗳𝗶𝗰𝗶𝗲𝗻𝘁 /ɪˈfɪʃnt/ : hiệu quả
𝙀.𝙜: One way to determine if software development is efficient is to record how many lines of code each programmer produces per month.
(Một cách để xác định xem việc phát triển phần mềm có hiệu quả hay không là ghi lại số lượng dòng code mà mỗi lập trình viên tạo ra mỗi tháng.)
16. 𝗘𝗻𝘃𝗶𝗿𝗼𝗻𝗺𝗲𝗻𝘁 /ɪnˈvaɪrənmənt/ : môi trường
𝙀.𝙜: When developing an app, software engineers use a beta environment to try out their product.
(Khi phát triển một ứng dụng, các kỹ sư phần mềm sử dụng môi trường beta để dùng thử sản phẩm của họ.)
17. 𝗘𝗾𝘂𝗶𝗽𝗺𝗲𝗻𝘁 /ɪˈkwɪpmənt/ : thiết bị
𝙀.𝙜: IT specialists use a variety of equipment, like text editors and debuggers, to do their jobs.
(Các chuyên gia CNTT sử dụng nhiều loại thiết bị, chẳng hạn như trình soạn thảo văn bản và trình gỡ lỗi, để thực hiện công việc của họ.)
18. 𝗙𝗶𝗹𝗲 /faɪl/ : tập tin
𝙀.𝙜: I saved the contact information of all our employees in an Excel file.
(Tôi đã lưu thông tin liên lạc của tất cả nhân viên của chúng tôi trong một tệp Excel.)
19. 𝗚𝗮𝗱𝗴𝗲𝘁 /ˈɡædʒɪt/ : tiện ích; đồ dùng
𝙀.𝙜: One computer programmer in my office works with a cool gadget: a laser keyboard.
(Một lập trình viên máy tính trong văn phòng của tôi làm việc với một thiết bị thú vị: bàn phím laser.)
20. 𝗛𝗮𝗿𝗱𝘄𝗮𝗿𝗲 /ˈhɑːdweə(r)/ : phần cứng
𝙀.𝙜: The computer hardware, such as the CPU and motherboard, were damaged when my coworker spilled water on my laptop.
(Phần cứng máy tính, chẳng hạn như CPU và bo mạch chủ, đã bị hỏng khi đồng nghiệp của tôi làm đổ nước vào máy tính xách tay của tôi.)
21. 𝗜𝗻𝘀𝘁𝗮𝗹𝗹 /ɪnˈstɔːl/ : cài đặt
𝙀.𝙜: If you’re having trouble trying to install updates on your computer, run the troubleshooter application.
(Nếu bạn gặp sự cố khi cài đặt các bản cập nhật trên máy tính của mình, hãy chạy ứng dụng trình khắc phục sự cố.)
22. 𝗜𝗻𝘀𝘁𝗿𝘂𝗰𝘁𝗶𝗼𝗻𝘀 /ɪnˈstrʌkʃn/ : hướng dẫn
𝙀.𝙜: The company sent the software developer clear instructions to help him effectively design the program they wanted.
(Công ty đã gửi cho nhà phát triển phần mềm những hướng dẫn rõ ràng để giúp anh ta thiết kế hiệu quả chương trình mà họ muốn.)
23. 𝗜𝗻𝘁𝗲𝗴𝗿𝗮𝘁𝗲 /ˈɪntɪɡreɪt/ : tích hợp
𝙀.𝙜: The department store decided to integrate its purchasing system with its supplier’s inventory system to communicate their demand in real-time.
24. 𝗜𝗻𝘁𝗿𝗮𝗻𝗲𝘁 /ˈɪntrənet/ : mạng nội bộ
𝙀.𝙜: The airline company’s corporate intranet can only be accessed by its employees.
(Mạng nội bộ công ty của công ty hàng không chỉ có thể được truy cập bởi nhân viên của công ty.)
25. 𝗟𝗮𝘁𝗲𝘀𝘁 /ˈleɪtɪst/ : mới nhất; gần đây nhất
𝙀.𝙜: One of the latest software engineering trends is that an increase in remote work has led to an increase in cloud computing.
(Một trong những xu hướng công nghệ phần mềm mới nhất là sự gia tăng công việc từ xa đã dẫn đến sự gia tăng của điện toán đám mây.)
26. 𝗟𝗼𝗴 𝗶𝗻 /lɒɡ ɪn/ : đăng nhập
𝙀.𝙜: After you log in to your email account, don’t forget to log out so that no one can access your private messages.
(Sau khi bạn đăng nhập vào tài khoản email của mình, đừng quên đăng xuất để không ai có thể truy cập vào tin nhắn riêng tư của bạn.)
27. 𝗠𝗮𝗶𝗻𝘁𝗮𝗶𝗻 /meɪnˈteɪn/ : duy trì; bảo trì; bảo dưỡng
𝙀.𝙜: I manually install security updates every three months to maintain the safety of my web application.
(Tôi cài đặt thủ công các bản cập nhật bảo mật ba tháng một lần để duy trì sự an toàn cho ứng dụng web của mình.)
28. 𝗠𝗮𝘁𝗿𝗶𝘅 /ˈmeɪtrɪks/ : ma trận
𝙀.𝙜: A traceability matrix helps software developers identify and confirm the completeness of user requirements based on test scenarios.
(Ma trận truy xuất nguồn gốc giúp các nhà phát triển phần mềm xác định và xác nhận tính đầy đủ của các yêu cầu của người dùng dựa trên các kịch bản thử nghiệm.)
29. 𝗠𝗼𝗻𝗶𝘁𝗼𝗿 /ˈmɒnɪtə(r)/ : giám sát
𝙀.𝙜: Effective computer programmers monitor their progress as they complete a project and ensure they meet all required deadlines.
(Các lập trình viên máy tính hiệu quả theo dõi tiến độ của họ khi họ hoàn thành một dự án và đảm bảo họ đáp ứng tất cả các thời hạn yêu cầu.)
30. 𝗡𝗲𝘁𝘄𝗼𝗿𝗸 /ˈnetwɜːk/ : mạng; mạng lưới
𝙀.𝙜: If one computer on a network is infected with a software bug, it could affect the other devices connected to it.
(Nếu một máy tính trên mạng bị nhiễm lỗi phần mềm, nó có thể ảnh hưởng đến các thiết bị khác được kết nối với nó.)
31. 𝗣𝗲𝗿𝗳𝗼𝗿𝗺 /pəˈfɔːm/ : hoạt động
𝙀.𝙜: I want my laptop to perform better, so I’m going to purchase an external hard drive to free up some space.
(Tôi muốn máy tính xách tay của mình hoạt động tốt hơn, vì vậy tôi sẽ mua một ổ cứng ngoài để giải phóng dung lượng.)
32. 𝗣𝗼𝗿𝘁 /pɔːt/ : cổng
𝙀.𝙜: You can plug your USB into the port on your laptop so that you can copy the files onto your flash drive.
(Bạn có thể cắm USB vào cổng trên máy tính xách tay để có thể sao chép các tệp vào ổ đĩa flash.)
33. 𝗥𝗲𝗯𝗼𝗼𝘁 /ˈriːbuːt/ : khởi động lại
𝙀.𝙜: After I downloaded the system update, I had to reboot my computer.
(Sau khi tải xuống bản cập nhật hệ thống, tôi phải khởi động lại máy tính của mình.)
34. 𝗥𝗲𝗱𝘂𝗰𝗲 /rɪˈdjuːs/ : giảm
𝙀.𝙜: We’ll have to reduce the size of the file or we can’t send it over email.
(Chúng tôi sẽ phải giảm kích thước của tệp hoặc chúng tôi không thể gửi tệp qua email.)
35. 𝗦𝗼𝗳𝘁𝘄𝗮𝗿𝗲 /ˈsɒftweə(r)/ : phần mềm
𝙀.𝙜: There are computer software programs that enable users to browse the internet, manage data, edit photos, and more.
(Có những chương trình phần mềm máy tính cho phép người dùng duyệt internet, quản lý dữ liệu, chỉnh sửa ảnh, v.v.)
36. 𝗦𝗼𝗹𝘃𝗲 /sɒlv/ : giải quyết
𝙀.𝙜: IT professionals are often asked to solve issues regarding data security, software integration, and computer performance.
(Các chuyên gia CNTT thường được yêu cầu giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo mật dữ liệu, tích hợp phần mềm và hiệu suất máy tính.)
37. 𝗦𝗽𝗲𝗰𝗶𝗳𝗶𝗰𝗮𝘁𝗶𝗼𝗻𝘀 /ˌspesɪfɪˈkeɪʃn/ : thông số kỹ thuật; đặc điểm kỹ thuật
𝙀.𝙜: The customer sent the design specifications to the website developer and outlined exactly how he wanted it.
(Khách hàng đã gửi thông số kỹ thuật thiết kế cho nhà phát triển trang web và phác thảo chính xác cách anh ta muốn.)
38. 𝗧𝗮𝘀𝗸 /tɑːsk/ : nhiệm vụ; công việc
𝙀.𝙜: Software developers must be able to perform many tasks, such as producing efficient code.
(Các nhà phát triển phần mềm phải có khả năng thực hiện nhiều tác vụ, chẳng hạn như tạo mã hiệu quả.)
39. 𝗧𝗿𝗮𝗻𝘀𝗳𝗲𝗿 /trænsˈfɜː(r)/ : chuyển
𝙀.𝙜: We will have to transfer all of our existing files to our new network so that we don’t lose any valuable data.
(Chúng tôi sẽ phải chuyển tất cả các tệp hiện có của mình sang mạng mới để không bị mất bất kỳ dữ liệu có giá trị nào.)
40. 𝗨𝗽𝗴𝗿𝗮𝗱𝗲 /ˌʌpˈɡreɪd/ : nâng cấp
𝙀.𝙜: The IT department will come in today to upgrade everyone’s computers to the latest operating system.
(Bộ phận CNTT sẽ đến hôm nay để nâng cấp máy tính của mọi người lên hệ điều hành mới nhất.)