20 Từ Vựng Chuyên Ngành Marketing

𝗯𝗿𝗮𝗻𝗱 /brænd/ : thương hiệu
🔸 I've tried lots of other brands of shampoo, but this one's still my favourite.
(Tôi đã thử rất nhiều nhãn hiệu dầu gội đầu khác nhau, nhưng loại này vẫn là loại tôi thích nhất.)
 
𝗰𝗼𝗻𝘀𝘂𝗺𝗲𝗿 /kənˈsjuːmə(r)/ : người tiêu dùng
🔸 Most consumers don't care where the products they buy come from.
(Hầu hết người tiêu dùng không quan tâm sản phẩm họ mua có nguồn gốc từ đâu.)
 
𝗱𝗶𝗴𝗶𝘁𝗮𝗹 𝗺𝗮𝗿𝗸𝗲𝘁𝗶𝗻𝗴 /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ/ : tiếp thị số
🔸 We now spend far more on digital marketing than on traditional marketing.
(Bây giờ chúng ta chi tiêu nhiều hơn cho tiếp thị số so với tiếp thị truyền thống.)
 
𝗱𝗶𝘀𝘁𝗿𝗶𝗯𝘂𝘁𝗶𝗼𝗻 /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ : sự phân bổ, phân phối
🔸 Has your company ever handled distribution of luxury goods for a top international brand?
(Công ty của bạn đã từng xử lý việc phân phối hàng xa xỉ cho một thương hiệu quốc tế hàng đầu chưa?)
 
𝗲𝗻𝗱-𝘂𝘀𝗲𝗿 /ˌend ˈjuːzə(r)/ : người dùng cuối
🔸 If end-users aren't happy with the quality or price, they won't recommend it to their friends.
(Nếu người dùng cuối không hài lòng với chất lượng hoặc giá cả, họ sẽ không giới thiệu nó cho bạn bè của họ.)
 
𝗹𝗮𝘂𝗻𝗰𝗵 /lɔːntʃ/ : ra mắt; khai trương
🔸 If Kim launches a new line of clothing, she invites heaps of celebrities to the product launch.
(Nếu Kim tung ra một dòng quần áo mới, cô ấy sẽ mời rất nhiều người nổi tiếng đến buổi ra mắt sản phẩm.)
 
𝗺𝗮𝗿𝗸𝗲𝘁 𝗿𝗲𝘀𝗲𝗮𝗿𝗰𝗵 /ˌmɑːkɪt rɪˈsɜːtʃ/ : nghiên cứu thị trường
🔸 We only launch new products if our market research shows high consumer demand.
(Chúng tôi chỉ tung ra sản phẩm mới nếu nghiên cứu thị trường của chúng tôi cho thấy nhu cầu của người tiêu dùng cao.)
 
𝗽𝗼𝗶𝗻𝘁 𝗼𝗳 𝘀𝗮𝗹𝗲 /ˌpɔɪnt əv ˈseɪl/ : điểm bán hàng
🔸 The advertising of cigarettes isn't allowed, even at the point of sale.
(Quảng cáo thuốc lá không được phép, ngay cả tại điểm bán.)
 
𝗽𝘂𝗯𝗹𝗶𝗰 𝗿𝗲𝗹𝗮𝘁𝗶𝗼𝗻𝘀 /ˌpʌblɪk rɪˈleɪʃnz/ : quan hệ công chúng
🔸 When their CEO was caught sending racist e-mails, the company faced a public relations nightmare.
(Khi Giám đốc điều hành của họ bị phát hiện gửi e-mail phân biệt chủng tộc, công ty phải đối mặt với cơn ác mộng về quan hệ công chúng.)
 
𝘀𝗽𝗼𝗻𝘀𝗼𝗿 /ˈspɒnsə(r)/ : nhà tài trợ
🔸 The sponsor of a Premier League football club has their brand or logo on the team's shirt.
(Nhà tài trợ của một câu lạc bộ bóng đá Premier League có thương hiệu hoặc logo của họ trên áo thi đấu của đội.)

0585 737529
Đăng ký ngay