Vị trí của danh từ, tính từ, động từ và trạng từ trong câu

Bài tập về từ loại là một trong các dạng bài tập phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh. Dạng bài này không những xuất hiện trong ba cấp học mà còn góp mặt trong các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEIC,… Vì vậy, việc hiểu rõ vị trí của các từ loại như danh từ, tính từ, động từ và trạng từ trong câu sẽ góp phần giúp các bạn có thể phân tích và chọn đáp án một cách chính xác nhất. 

 

A. Danh từ (Noun)

1. Đứng sau mạo từ

- Danh từ đứng sau mạo từ a/an/the.

VD: A doctor (một vị bác sĩ) => “doctor” là danh từ.

- Có thể thêm tính từ giữa danh từ và mạo từ để mô tả chi tiết hơn về danh từ được đề cập.

VD: An experienced doctor (một vị bác sĩ giàu kinh nghiệm) => “experienced” là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “doctor”.

2. Đứng sau tính từ sở hữu

- Danh từ còn được đặt sau các tính từ sở hữu như my, your, his, her, its, our, their.

VD: My shirt (chiếc áo của tôi) -> “Shirt” là danh từ.

- Có thể thêm tính từ giữa tính từ sở hữu và danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

VD: My new shirt (chiếc áo mới của tôi) -> “New” là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “shirt”.

3. Đứng sau từ chỉ số lượng

- Danh từ có thể đứng sau một số lượng từ (từ chỉ số lượng) như: few, little, some, any, many, all…

VD:

- A few mistakes (một số lỗi)

- Some apples (một vài quả táo)

- All people (tất cả mọi người)

4. Đứng sau giới từ

- Danh từ có thể đứng sau các giới từ như: in, on, at, under, with,… để bổ nghĩa cho giới từ.

VD:

- This case is under investigation. (Vụ việc này đang được điều tra.)

- She did that on purpose. (Cô ta cố tình làm vậy.)

5. Đứng sau từ hạn định

- Danh từ có thể đứng sau một số từ hạn định như this, that, these, those, both, all,…

VD:

- These new clothes (chỗ quần áo mới này)

- That humorous boy (cậu bé hài hước đó)

 

B. Tính từ (Adjective)

1. Đứng trước danh từ

- Tính từ thường được sử dụng đứng trước danh từ và đóng vai trò là bổ nghĩa cho danh từ, giúp danh từ được miêu tả chi tiết hơn, cụ thể hơn.

VD:

- An intelligent dog (một con chó thông minh)

- A delicious dish (một món ăn ngon)

Lưu ý: Đối với trường hợp có từ hai tính từ trở lên thì sẽ được sắp xếp theo trật tự sau: Opinion (ý kiến) – Size (kích cỡ) – Quality (chất lượng) – Age (tuổi/độ cũ mới) – Shape (hình dạng) – Color (màu sắc) – Participle Forms (thì hoàn thành) – Origin (nguồn gốc, xuất xứ) – Material (chất liệu) – Type (loại) – Purpose (mục đích).

VD:

- A unique old English book. (Một quyển sách tiếng Anh cũ độc đáo.) => “unique” chỉ Opinion (ý kiến) – “old” chỉ Age (tuổi/độ cũ mới)

- Expensive old blue (Chiếc xe màu xanh cũ đắt tiền.) => “Expensive” chỉ Opinion (ý kiến) – “old” chỉ Age (tuổi/độ cũ mới) – “blue” chỉ Color (màu sắc)

2. Đứng sau động từ “to be” hoặc động từ trạng thái (stative verbs)

- Ngoài việc đứng sau động từ to be như thường thấy, tính từ còn có thể đứng sau một số động từ chỉ trạng thái, cảm xúc như: “seem, look, feel, very, taste, remain, become, sound,…”

VD:

- Her English is very good. (Tiếng Anh của cô ấy rất tốt.)

- Train fares remain unchanged. (Giá vé tàu hỏa không thay đổi.)

- She was becoming confused. (Cô ấy trở nên bối rối.)

3. Đứng sau đại từ bất định

- Tính từ được đứng sau đại từ bất định để bổ nghĩa cho đại từ bất định đó.

VD: There is nothing funny here. (Không có gì buồn cười ở đây cả.)

Một số đại từ bất định thường gặp là:

Từ đứng đầu Chỉ người Chỉ vật Chỉ nơi chốn
Some Someone, somebody Something Somewhere
Any Anyone, anybody Anything Anywhere
No No one, nobody Nothing Nowhere
Every Everyone, everybody Everything Everywhere
 

C. Động từ (Verb)

1. Đứng sau chủ ngữ

- Động từ đứng ngay sau chủ ngữ nhằm diễn tả hành động/ trạng thái của chủ thể đó.

VD:

- The dog likes playing in the garden. (Chú chó thích chơi ở ngoài sân.)

- He walks about two kilometers every morning. (Anh ấy đi bộ khoảng hai ki-lô-mét mỗi buổi sáng.)

2. Đứng sau trạng từ chỉ tần suất

- Khi trong câu có các trạng từ chỉ tần suất như always (luôn luôn), usually (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ),…, động từ luôn được đặt ngay sau các trạng từ này.

- “Trạng từ chỉ tần suất + động từ” dùng để nói về mức độ diễn ra thường xuyên của hành động/ trạng thái của chủ thể.

VD:

- I usually go to school by bus. (Tôi thường xuyên đến trường học bằng xe buýt.)

- He rarely has (Anh ấy ít khi ăn sáng.)

3. Đứng trước tân ngữ

- Động từ có thể đứng trước tân ngữ nhằm mục đích diễn tả hành động tác động đến tân ngữ đó.

- Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng trường hợp này chỉ áp dụng với ngoại động từ (tức động từ có tân ngữ theo sau, sẽ được đề cập rõ hơn ở phần dưới).

VD:

- Open the books, please. (Mở sách ra nào.)

- She scolds her children for breaking the flower vase. (Cô ấy mắng các con vì làm vỡ lọ hoa.)

- Đứng trước tính từ (dành cho động từ “to be” và động từ trạng thái – stative verbs)Động từ có thể đứng trước tính từ khi động từ này là động từ tobe hoặc các động từ liên kết như seem (trông có vẻ), feel (cảm thấy), sound (nghe có vẻ), smell (có mùi),…

VD:

- She is (Cô ấy thật xinh đẹp.)

- It sounds (Nghe thú vị nhỉ.)

 

D. Trạng từ (Adverb)

Trong câu, trạng từ có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Bên cạnh đó, vị trí trạng từ trong tiếng Anh còn được xác định dựa trên các loại từ như: động từ, tính từ, trạng từ mà nó bổ nghĩa.

1. Có thể đứng đầu câu

- Các trạng từ liên kết hay còn gọi là trạng từ nối trong tiếng Anh, thường nối một mệnh đề với những gì được nói đến trước đó, luôn đứng ở vị trí này.

- Trạng từ chỉ thời gian có thể đứng ở vị trí này khi chúng ta muốn cho thấy có sự trái ngược với một câu hay mệnh đề về thời gian trước đó.

- Các trạng từ chỉ quan điểm hay nhận xét, bình luận (e.g: luckily, officially, presumably) cũng có thể đứng ở vị trí này khi muốn nhấn mạnh những gì chúng ta sắp nói tới.

VD:

- Last week, She met John (Tuần trước, cô ấy đã gặp John).

- Personally, I think she was practicing very hard (Với cá nhân tôi, tôi nghĩ cô ấy đã luyện tập rất chăm chỉ).

2. Có thể đứng giữa câu

- Các trạng từ dùng để thu hút sự chú ý vào một điều gì đó (e.g just, even), trạng từ chỉ tần số vô tận, không xác định cụ thể (e.g. often, always, never) và trạng từ chỉ mức độ (chắc chắn tới đâu), khả năng có thể xảy ra (e.g probably, obviously, clearly, completely, quite, almost) đều thích hợp ở vị trí này.

Lưu ý: khi trợ động từ – auxiliary verbs (e.g. is, has, will, was) được dùng, trạng từ thường được dùng đứng giữa trợ động từ và động từ chính trong câu.

VD:

- She always does exercises in the morning (cô ấy thường tập thể dục vào buổi sáng).

- My boss often travels to Malaysia and Singapore (Sếp của tôi thường xuyên đi du lịch Malaysia và Singapore).

3. Có thể đứng cuối câu

- Trạng từ chỉ thời gian và tần số có xác định (e.g. last week, every year), trạng từ chỉ cách thức (adverbs of manner) khi chúng ta muốn tập trung vào cách thức một việc gì đó được làm (e.g. well, slowly, evenly) và trạng từ chỉ nơi chốn (e.g. in the countryside, at the window) thường được đặt ở cuối câu.

VD:

- I am busy now (Tôi thì đang bận ngay bây giờ).

- She plays the piano well (Cô ấy chơi piano giỏi).

4. Vị trí của trạng từ với động từ

- Thông thường, trạng từ sẽ đứng sau để bổ nghĩa cho động từ. Trong trường hợp này, trạng từ sẽ đứng ở cuối câu.

- Tuy nhiên, đối với các trạng từ chỉ tần suất như: often, usually, sometime,... thì sẽ đứng trước động từ mà nó bổ nghĩa.

VD:

- My mom cooks very well. (Mẹ tôi nấu ăn rất ngon).

- My family often goes camping together (Gia đình tôi thường xuyên đi cắm trại cùng nhau).

5. Vị trí của trạng từ với tính từ

- Trạng từ được sử dụng đứng trước các tính từ nhằm gia tăng, miêu tả cho tính từ đó.

VD:

- My mom drives insanely fast (Mẹ tôi lái xe nhanh kinh khủng).

- It's the most reasonably cheap restaurant I've ever known. (Đó là nhà hàng giá rẻ hợp lý nhất mà tôi từng biết.)

6. Vị trí của trạng từ với trạng từ khác

- Có thể đứng trước hoặc sau trạng từ khác nhằm bổ nghĩa cho trạng từ đó.

VD: He drove really quickly, so everyone was scared. (Anh ta lái xe thực sự nhanh, đến nổi ai cũng phải sợ.)

7. Một số vị trí đặc biệt

V + TOO + ADV

VD: He drives the car too quickly. (Anh ta lái xe quá nhanh).

V + ADV + ENOUGH

VD: Tom speaks slowly enough for me to listen. (Tom nói khá chậm rãi đủ để cho tôi nghe được).

TO BE + ADV + ADJ

VD: A new student in my class is extremely handsome. (Một học sinh mới của lớp tôi cực kỳ đẹp trai).

V + SO + ADV + THAT

VD: My friend drove so fast that he caused an accident (Bạn tôi lái xe nhanh đến nỗi mà anh ấy đã gây tai nạn). => “fast” vừa là trạng từ vừa là tính từ

0585 737529
Đăng ký ngay